| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00027
| Bùi Tất Niên | Gia Lễ | NXB TPHCM | TP.HCM | 1999 | 10000 | 38(V) |
| 2 |
SDD-00032
| Bộ giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | GD | H. | 2007 | 0 | 37(V) |
| 3 |
SDD-00033
| Bộ giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | GD | H. | 2007 | 0 | 37(V) |
| 4 |
SDD-00149
| Bùi Thị Thiên Thái | Câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | VH | H. | 2018 | 68000 | ĐV29 |
| 5 |
SDD-00150
| Bùi Thị Thiên Thái | Câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | VH | H. | 2018 | 68000 | ĐV29 |
| 6 |
SDD-00026
| Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam | GD | H. | 2004 | 15200 | 38(V) |
| 7 |
SDD-00146
| Dale Carnegie | Đắc nhân tâm | NXB Trẻ | TP HCM | 2018 | 76000 | ĐV29 |
| 8 |
SDD-00112
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2016 | 69000 | ĐV11 |
| 9 |
SDD-00113
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2016 | 69000 | ĐV11 |
| 10 |
SDD-00114
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2016 | 69000 | ĐV11 |
| 11 |
SDD-00029
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | NXB Hội Nhà văn | H. | 2005 | 43000 | V24 |
| 12 |
SDD-00168
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | NXB Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV1 |
| 13 |
SDD-00169
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | NXB Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV1 |
| 14 |
SDD-00056
| Hồ Thanh Diện | Tình huống Giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2001 | 3000 | 371 |
| 15 |
SDD-00057
| Hồ Thanh Diện | Tình huống Giáo dục công dân 6 | GD | H. | 2000 | 3300 | 371 |
| 16 |
SDD-00046
| Hồ Thanh Diện | Tình huống Giáo dục công dân 6 | GD | H. | 2001 | 3300 | 371 |
| 17 |
SDD-00117
| Lê Thái Dũng | Truyện hay trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV29 |
| 18 |
SDD-00118
| Lê Thái Dũng | Truyện hay trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV29 |
| 19 |
SDD-00098
| Lê Minh | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | H. | 2015 | 25000 | ĐV13 |
| 20 |
SDD-00099
| Lê Minh | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | H. | 2015 | 25000 | ĐV13 |
| 21 |
SDD-00100
| Lê Minh | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | H. | 2015 | 25000 | ĐV13 |
| 22 |
SDD-00172
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích T2 | NXB Hà Nội | H. | 2017 | 40000 | ĐV1 |
| 23 |
SDD-00173
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích T2 | NXB Hà Nội | H. | 2017 | 40000 | ĐV1 |
| 24 |
SDD-00182
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích T3 | NXB GD | H. | 2017 | 40000 | ĐV1 |
| 25 |
SDD-00183
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích T3 | NXB GD | H. | 2017 | 40000 | ĐV1 |
| 26 |
SDD-00184
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích T8 | NXB GD | H. | 2014 | 38000 | ĐV1 |
| 27 |
SDD-00185
| Lê Thanh Sử | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích T8 | NXB GD | H. | 2014 | 38000 | ĐV1 |
| 28 |
SDD-00145
| Mạnh Chương | Đắc nhân tâm | NXB Dân Trí | H. | 2019 | 105000 | ĐV29 |
| 29 |
SDD-00023
| Mai Văn Bổng | Vì tương lai cuộc sống | NXB Hà Nội | H. | 2004 | 0 | 37 |
| 30 |
SDD-00024
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | GD | H. | 2004 | 8500 | 37 |
| 31 |
SDD-00025
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | GD | H. | 2004 | 8500 | 37 |
| 32 |
SDD-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa | GD | H. | 2004 | 13200 | 9(V) |
| 33 |
SDD-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | GD | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
| 34 |
SDD-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: T2 | GD | H. | 2001 | 13200 | 9(V) |
| 35 |
SDD-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: T3 | GD | H. | 2001 | 21400 | 9(V) |
| 36 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
| 37 |
SDD-00030
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
| 38 |
SDD-00031
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh Niên | H. | 2012 | 68000 | V24 |
| 39 |
SDD-00001
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
| 40 |
SDD-00002
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
| 41 |
SDD-00003
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
| 42 |
SDD-00004
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
| 43 |
SDD-00005
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T3 | GD | H. | 2005 | 9500 | 9(V) |
| 44 |
SDD-00006
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T3 | GD | H. | 2005 | 9500 | 9(V) |
| 45 |
SDD-00007
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
| 46 |
SDD-00008
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
| 47 |
SDD-00009
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
| 48 |
SDD-00010
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T5 | GD | H. | 2005 | 9100 | 9(V) |
| 49 |
SDD-00011
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T5 | GD | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
| 50 |
SDD-00012
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T6 | GD | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
| 51 |
SDD-00013
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T6 | GD | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
| 52 |
SDD-00014
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T7 | GD | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 53 |
SDD-00015
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T7 | GD | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 54 |
SDD-00016
| Nguyến Đức Thuần | Việt sử giai thoại: T8 | GD | H. | 2004 | 8600 | 9(V) |
| 55 |
SDD-00058
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | GD | H. | 2003 | 4500 | 371 |
| 56 |
SDD-00059
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | GD | H. | 2002 | 4500 | 371 |
| 57 |
SDD-00045
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | GD | H. | 2002 | 4500 | 371 |
| 58 |
SDD-00115
| Nguyễn Viên Như | Tình cha ấm áp | Thế giới | H. | 2016 | 39000 | 37 |
| 59 |
SDD-00116
| Nguyễn Viên Như | Tình cha ấm áp | Thế giới | H. | 2016 | 39000 | 37 |
| 60 |
SDD-00040
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | NXB Lao Động | H. | 2013 | 20000 | 37(V) |
| 61 |
SDD-00041
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | NXB Lao Động | H. | 2013 | 20000 | 37(V) |
| 62 |
SDD-00151
| Nguyễn Thị Vi Khanh | Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn | VH | H. | 2018 | 66000 | ĐV29 |
| 63 |
SDD-00152
| Nguyễn Thị Vi Khanh | Câu chuyện nhỏ cuộc sống lớn | VH | H. | 2018 | 68000 | ĐV29 |
| 64 |
SDD-00153
| Nguyễn Thị Vi Khanh | Câu chuyện nhỏ cuộc sống lớn | VH | H. | 2018 | 68000 | ĐV29 |
| 65 |
SDD-00170
| Nhiều tác giả | Bài học của Thầy | NXB Hà Nội | H. | 2019 | 40000 | ĐV1 |
| 66 |
SDD-00171
| Nhiều tác giả | Bài học của Thầy | NXB Hà Nội | H. | 2019 | 40000 | ĐV1 |
| 67 |
SDD-00164
| Nhiều tác giả | Trong giông gió Trường Sa | NXB Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | ĐV1 |
| 68 |
SDD-00165
| Nhiều tác giả | Trong giông gió Trường Sa | NXB Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | ĐV1 |
| 69 |
SDD-00042
| Nhiều tác giả | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 37(V) |
| 70 |
SDD-00092
| Nhóm trí thức Việt | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | ĐV29 |
| 71 |
SDD-00093
| Nhóm trí thức Việt | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | ĐV29 |
| 72 |
SDD-00094
| Nhóm trí thức Việt | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | ĐV29 |
| 73 |
SDD-00109
| Nhóm trí thức Việt | Những công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam | Thời đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV29 |
| 74 |
SDD-00110
| Nhóm trí thức Việt | Những công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam | Thời đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV29 |
| 75 |
SDD-00111
| Nhóm trí thức Việt | Những công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam | Thời đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV29 |
| 76 |
SDD-00101
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt của Việt Nam | Thông tin | H. | 2014 | 75000 | 37 |
| 77 |
SDD-00102
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt của Việt Nam | Thông tin | H. | 2014 | 75000 | 37 |
| 78 |
SDD-00103
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt của Việt Nam | Thông tin | H. | 2014 | 75000 | 37 |
| 79 |
SDD-00128
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T1 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 80 |
SDD-00129
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T2 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 81 |
SDD-00130
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T3 | TH TPHCM | TPHCM | 2015 | 42000 | 37 |
| 82 |
SDD-00131
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T4 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 83 |
SDD-00132
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T5 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 84 |
SDD-00133
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T6 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 85 |
SDD-00134
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T7 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 86 |
SDD-00135
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T8 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 87 |
SDD-00136
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T9 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 88 |
SDD-00137
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T10 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 89 |
SDD-00138
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T11 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 90 |
SDD-00139
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T12 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 91 |
SDD-00140
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T13 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 92 |
SDD-00141
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T14 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 93 |
SDD-00142
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T15 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 42000 | 37 |
| 94 |
SDD-00143
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn: T16 | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 36000 | 37 |
| 95 |
SDD-00060
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 96 |
SDD-00061
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 97 |
SDD-00062
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 98 |
SDD-00063
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 99 |
SDD-00064
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 100 |
SDD-00065
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 101 |
SDD-00066
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 102 |
SDD-00067
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 103 |
SDD-00068
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 104 |
SDD-00069
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 105 |
SDD-00070
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 106 |
SDD-00071
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 107 |
SDD-00072
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 108 |
SDD-00073
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 109 |
SDD-00074
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 110 |
SDD-00075
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 111 |
SDD-00076
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 112 |
SDD-00077
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 113 |
SDD-00078
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 114 |
SDD-00079
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 115 |
SDD-00080
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 116 |
SDD-00081
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 117 |
SDD-00082
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 118 |
SDD-00083
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 119 |
SDD-00084
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 120 |
SDD-00085
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 121 |
SDD-00086
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 122 |
SDD-00087
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 123 |
SDD-00088
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 124 |
SDD-00089
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 125 |
SDD-00090
| Nhiều tác giả | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 371 |
| 126 |
SDD-00035
| Nhiều tác giả | Đại tướng Tổng Tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam | NXB QĐND | H. | 2010 | 320000 | 9(V) |
| 127 |
SDD-00036
| Nhiều tác giả | Đại tướng Võ Nguyên Giáp chân dung một huyền thoại | NXB Đồng Nai | TP.HCM | 2013 | 385000 | 9(V) |
| 128 |
SDD-00037
| Phan Anh | Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | NXB Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9(V)21 |
| 129 |
SDD-00038
| Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | NXB Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9(V)21 |
| 130 |
SDD-00039
| Phan Anh | Đại thắng mùa Xuân 1975 | NXB Lao Động | H. | 2009 | 60000 | 9(V)21 |
| 131 |
SDD-00144
| Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục | VH | H. | 2019 | 120000 | 90 |
| 132 |
SDD-00104
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vị vua và hoàng tộc triều Trần | Hồng Đức | H. | 2012 | 43000 | ĐV29 |
| 133 |
SDD-00105
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vị vua và hoàng tộc triều Trần | Hồng Đức | H. | 2012 | 43000 | ĐV29 |
| 134 |
SDD-00106
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện các vị vua và hoàng tộc triều Trần | Hồng Đức | H. | 2012 | 43000 | ĐV29 |
| 135 |
SDD-00055
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 3600 | 371 |
| 136 |
SDD-00043
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 3600 | 371 |
| 137 |
SDD-00119
| Phạm Trường Khang | Lịch sử Việt Nam thời Lý | Hồng Đức | H. | 2012 | 46000 | ĐV29 |
| 138 |
SDD-00120
| Phạm Trường Khang | Lịch sử Việt Nam thời Lý | Hồng Đức | H. | 2012 | 46000 | ĐV29 |
| 139 |
SDD-00121
| Phạm Trường Khang | Lịch sử Việt Nam thời Lý | Hồng Đức | H. | 2012 | 46000 | ĐV29 |
| 140 |
SDD-00166
| Phạn Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam | NXB Dân Trí | H. | 2019 | 72000 | ĐV1 |
| 141 |
SDD-00167
| Phạn Thị Ánh Tuyết | 54 câu hỏi - đáp về các huyện đảo Việt Nam | NXB Dân Trí | H. | 2019 | 72000 | ĐV1 |
| 142 |
SDD-00174
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | NXB Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | ĐV1 |
| 143 |
SDD-00175
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | NXB Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | ĐV1 |
| 144 |
SDD-00176
| Quang Lân | Giáo dục giới tính phòng tránh ma túy - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học | NXB Dân Trí | H. | 2019 | 58000 | ĐV1 |
| 145 |
SDD-00177
| Quang Lân | Giáo dục giới tính phòng tránh ma túy - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học | NXB Dân Trí | H. | 2019 | 58000 | ĐV1 |
| 146 |
SDD-00178
| Quang Lân | Giáo dục giới tính phòng tránh ma túy - HIV và các bệnh truyền nhiễm trong trường học | NXB Dân Trí | H. | 2019 | 58000 | ĐV1 |
| 147 |
SDD-00154
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho tuổi teen | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 76000 | ĐV29 |
| 148 |
SDD-00155
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho tuổi teen | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 76000 | ĐV29 |
| 149 |
SDD-00156
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho tuổi teen | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 76000 | ĐV1 |
| 150 |
SDD-00157
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho tuổi teen | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 76000 | ĐV1 |
| 151 |
SDD-00158
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV1 |
| 152 |
SDD-00159
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV1 |
| 153 |
SDD-00160
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV1 |
| 154 |
SDD-00161
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV1 |
| 155 |
SDD-00162
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV1 |
| 156 |
SDD-00163
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV1 |
| 157 |
SDD-00147
| Quang Lân | Những kỹ năng sống cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV29 |
| 158 |
SDD-00148
| Quang Lân | Những kỹ năng sống cho học sinh THCS | NXB Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | ĐV29 |
| 159 |
SDD-00107
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | VH-TT | H. | 2009 | 50000 | ĐV29 |
| 160 |
SDD-00108
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | VH-TT | H. | 2009 | 50000 | ĐV29 |
| 161 |
SDD-00017
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | GD | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 162 |
SDD-00091
| Spencer johnson | Phút dành cho thầy | Phụ nữ | H. | 2008 | 26000 | 37 |
| 163 |
SDD-00122
| Spencer Johnson | Phút dành cho mẹ | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 40000 | 37 |
| 164 |
SDD-00123
| Spencer Johnson | Phút dành cho mẹ | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 40000 | 37 |
| 165 |
SDD-00124
| Spencer Johnson | Phút dành cho mẹ | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 40000 | 37 |
| 166 |
SDD-00125
| Spencer Johnson | Phút dành cho cha | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 46000 | 37 |
| 167 |
SDD-00126
| Spencer Johnson | Phút dành cho cha | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 46000 | 37 |
| 168 |
SDD-00127
| Spencer Johnson | Phút dành cho cha | TH TPHCM | TPHCM | 2016 | 46000 | 37 |
| 169 |
SDD-00028
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Vệt Nam | NXB Văn hóa Dân tộc | H. | 2005 | 15000 | 38(V) |
| 170 |
SDD-00095
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2015 | 59000 | 37 |
| 171 |
SDD-00096
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2015 | 59000 | 37 |
| 172 |
SDD-00097
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2015 | 59000 | 37 |
| 173 |
SDD-00179
| Trung An | Hạt giống tâm hồn thử thách những ước mơ | NXB TH TPHCM | H. | 2016 | 48000 | ĐV1 |
| 174 |
SDD-00180
| Trung An | Hạt giống tâm hồn thử thách những ước mơ | NXB TH TPHCM | H. | 2016 | 48000 | ĐV1 |
| 175 |
SDD-00181
| Trung An | Hạt giống tâm hồn thử thách những ước mơ | NXB TH TPHCM | H. | 2016 | 48000 | ĐV1 |
| 176 |
SDD-00186
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T3 | NXB GD | H. | 21 | 42000 | ĐV1 |
| 177 |
SDD-00187
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T3 | NXB GD | H. | 21 | 42000 | ĐV1 |
| 178 |
SDD-00188
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T4 | NXB GD | H. | 21 | 46000 | ĐV1 |
| 179 |
SDD-00189
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T4 | NXB GD | H. | 21 | 46000 | ĐV1 |
| 180 |
SDD-00190
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T6 | NXB GD | H. | 21 | 46000 | ĐV1 |
| 181 |
SDD-00191
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T6 | NXB GD | H. | 21 | 46000 | ĐV1 |
| 182 |
SDD-00192
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T5 | NXB GD | H. | 21 | 46000 | ĐV1 |
| 183 |
SDD-00193
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T5 | NXB GD | H. | 21 | 46000 | ĐV1 |
| 184 |
SDD-00194
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T2 | NXB GD | H. | 21 | 42000 | ĐV1 |
| 185 |
SDD-00195
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi T2 | NXB GD | H. | 21 | 42000 | ĐV1 |
| 186 |
SDD-00044
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 4500 | 371 |
| 187 |
SDD-00047
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục Công dân 9 | GD | H. | 2006 | 6200 | 371 |
| 188 |
SDD-00048
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục Công dân 8 | GD | H. | 2006 | 6500 | 371 |
| 189 |
SDD-00049
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục Công dân 9 | GD | H. | 2006 | 6200 | 371 |
| 190 |
SDD-00050
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục Công dân 9 | GD | H. | 2006 | 6200 | 371 |
| 191 |
SDD-00051
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục Công dân 9 | GD | H. | 2005 | 6200 | 371 |
| 192 |
SDD-00052
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8 | GD | H. | 2006 | 6500 | 371 |
| 193 |
SDD-00053
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 4500 | 371 |
| 194 |
SDD-00054
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 4500 | 371 |
| 195 |
SDD-00034
| Văn Duy | Người khách đến sau chiến tranh | NXB Thanh Niên | H. | 2004 | 23000 | V13 |