STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
6
|
51000
|
2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
12
|
160000
|
3 |
Toán tuổi thơ
|
14
|
200000
|
4 |
Dạy và học ngày nay
|
19
|
475000
|
5 |
Vật lí tuổi trẻ
|
19
|
340000
|
6 |
Toán học tuổi trẻ
|
19
|
250000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
20
|
500000
|
8 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
21
|
549000
|
9 |
Tham khảo Tin học
|
31
|
583800
|
10 |
Thế giới trong ta
|
34
|
612000
|
11 |
Tạp chí giáo dục
|
40
|
954000
|
12 |
Sách giáo khoa khối 8 mới
|
40
|
0
|
13 |
Sách pháp luật
|
41
|
3105600
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
46
|
1059500
|
15 |
Sách tham khảo lí
|
64
|
1109100
|
16 |
Sách tham khảo sinh
|
66
|
1240400
|
17 |
Sách tham khảo lịch sử
|
67
|
1419700
|
18 |
Sách giáo khoa khối 7 mới
|
72
|
1542000
|
19 |
Sách nghiệp vụ Chung
|
75
|
1012100
|
20 |
Sách tham khảo hoá
|
77
|
1452700
|
21 |
Sách nghiệp vụ
|
79
|
3112000
|
22 |
Sách giáo khoa khối 6 mới
|
94
|
2041000
|
23 |
Sách Hồ Chí Minh
|
106
|
4052700
|
24 |
Sách tham khảo chung
|
121
|
5226600
|
25 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
135
|
6396200
|
26 |
Sách đạo đức
|
195
|
6870400
|
27 |
Sách tham khảo toán
|
269
|
6813100
|
28 |
Sách nghiệp vụ KHTN
|
347
|
5480400
|
29 |
Sách thiếu nhi
|
352
|
10703500
|
30 |
Sách giáo khoa khối 9
|
354
|
2674300
|
31 |
Sách tham khảo văn
|
366
|
10642600
|
32 |
Sách giáo khoa khối 7
|
394
|
2761200
|
33 |
Sách giáo khoa khối 8
|
434
|
3377500
|
34 |
Sách nghiệp vụ KHXH
|
480
|
5588300
|
35 |
Sách giáo khoa khối 6
|
502
|
3669200
|
|
TỔNG
|
5011
|
96024900
|